Khu 2: Babək
Đây là danh sách của Babək , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Babək Rayon, Babək, Naxçıvan: AZ 6700
Tiêu đề :Babək Rayon, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Babək Rayon
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6700
Buzqov, Babək, Naxçıvan: AZ 6711
Tiêu đề :Buzqov, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Buzqov
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6711
Çalxanqala, Babək, Naxçıvan: AZ 6712
Tiêu đề :Çalxanqala, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Çalxanqala
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6712
Cəhri, Babək, Naxçıvan: AZ 6724
Tiêu đề :Cəhri, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Cəhri
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6724
Küznüt, Babək, Naxçıvan: AZ 6714
Tiêu đề :Küznüt, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Küznüt
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6714
Kərimbəyli, Babək, Naxçıvan: AZ 6713
Tiêu đề :Kərimbəyli, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Kərimbəyli
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6713
Məzrə, Babək, Naxçıvan: AZ 6718
Tiêu đề :Məzrə, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Məzrə
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6718
Nehrəm, Babək, Naxçıvan: AZ 6719
Tiêu đề :Nehrəm, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Nehrəm
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6719
Nəzərabad, Babək, Naxçıvan: AZ 6720
Tiêu đề :Nəzərabad, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Nəzərabad
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6720
Qahab, Babək, Naxçıvan: AZ 6715
Tiêu đề :Qahab, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Qahab
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6715
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg