Khu 2: Babək
Đây là danh sách của Babək , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Qaraçuq, Babək, Naxçıvan: AZ 6716
Tiêu đề :Qaraçuq, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Qaraçuq
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6716
Qaraxanbəyli, Babək, Naxçıvan: AZ 6717
Tiêu đề :Qaraxanbəyli, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Qaraxanbəyli
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6717
Sirab, Babək, Naxçıvan: AZ 6721
Tiêu đề :Sirab, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Sirab
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6721
Şixmahmud, Babək, Naxçıvan: AZ 6722
Tiêu đề :Şixmahmud, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Şixmahmud
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6722
Yarimca, Babək, Naxçıvan: AZ 6723
Tiêu đề :Yarimca, Babək, Naxçıvan
Thành Phố :Yarimca
Khu 2 :Babək
Khu 1 :Naxçıvan
Quốc Gia :Azerbaijan(AZ)
Mã Bưu :AZ 6723
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg